Có 2 kết quả:
二話沒說 èr huà méi shuō ㄦˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ ㄕㄨㄛ • 二话没说 èr huà méi shuō ㄦˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ ㄕㄨㄛ
èr huà méi shuō ㄦˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 二話不說|二话不说[er4 hua4 bu4 shuo1]
Bình luận 0
èr huà méi shuō ㄦˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 二話不說|二话不说[er4 hua4 bu4 shuo1]
Bình luận 0